Characters remaining: 500/500
Translation

nhỏ tuổi

Academic
Friendly

Từ "nhỏ tuổi" trong tiếng Việt có nghĩacòn ít tuổi, tức là người hoặc vật đó còn trẻ, chưa đạt đến độ tuổi trưởng thành hoặc chưa nhiều kinh nghiệm sống. Từ này thường được sử dụng để nói về trẻ em, thanh thiếu niên hoặc những người chưa đủ tuổi trưởng thành theo quy định pháp luật.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " này rất nhỏ tuổi." ( này còn trẻ.)
    • "Cháu tôi còn nhỏ tuổi nên chưa biết nhiều." (Cháu tôi còn ít tuổi nên chưa nhiều kiến thức.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù nhỏ tuổi, nhưng em ấy đã khả năng giao tiếp rất tốt." ( còn trẻ, nhưng em ấy đã kỹ năng giao tiếp tốt.)
    • "Trong đội bóng, rất nhiều cầu thủ nhỏ tuổi nhưng lại rất tài năng." (Trong đội bóng, nhiều cầu thủ trẻ nhưng rất xuất sắc.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Nhỏ tuổi": Dùng để chỉ những người trẻ, có thể chỉ độ tuổi rất nhỏ.
  • "Tuổi nhỏ": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít sử dụng hơn, thường dùng trong các câu văn trang trọng.
  • "Thiếu niên": Chỉ những người trong độ tuổi từ 13 đến 19, tức là đã lớn hơn trẻ nhỏ nhưng chưa phải người trưởng thành.
Từ gần giống:
  • "Trẻ con": Thường chỉ những đứa trẻ, đặc biệt dưới 12 tuổi.
  • "Thiếu nhi": Chỉ những trẻ em, thường từ 6 đến 14 tuổi.
Từ đồng nghĩa:
  • "Trẻ tuổi": Cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ những người còn trẻ.
Từ liên quan:
  • "Trưởng thành": Ngược nghĩa với "nhỏ tuổi", chỉ những người đã đủ tuổi trách nhiệm.
  • "Kinh nghiệm": Người nhỏ tuổi thường ít kinh nghiệm hơn so với người lớn tuổi.
  1. Còn ít tuổi.

Comments and discussion on the word "nhỏ tuổi"